000 | 00946nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173107.0 | ||
008 | 101206s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049969 | ||
039 | 9 |
_a201604011157 _byenh _c201502080013 _dVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922 2 _bVO-T(1) 1971 _214 |
090 |
_a895.922 2 _bVO-T(1) 1971 |
||
094 | _a84(1)-6 | ||
100 | 1 | _aVõ, Danh Thị | |
245 | 0 | 0 |
_aHàm - Hoà diễn - truyện. _nTập 1, _phồi thứ nhất : tuồng hát bội / _cVõ Danh Thị |
260 |
_bPhủ quốc-vụ khanh đặc trách văn hóa , _c1971 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aHát bội | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTuồng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301923 _d301923 |