000 | 01062nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173107.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049988 | ||
039 | 9 |
_a201703211432 _bbactt _c201701061712 _dnbhanh _c201502080013 _dVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bGIA 2003 _223 |
090 |
_a345.597 _bGIA 2003 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam : _bphần các tội phạm / _cCb. : Lê Cảm |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2003 |
||
300 | _a821 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Cảm, _d1954-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 | _aKhoa Luật | |
999 |
_c301939 _d301939 |