000 | 00915nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173107.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049990 | ||
039 | 9 |
_a201711211619 _bbactt _c201604081226 _dbactt _c201502080013 _dVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59703 _bGIA 2001 _223 |
090 |
_a343.597 _bGIA 2001 |
||
094 | _a67.69(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật tài chính Việt Nam / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2001 |
||
300 | _a418 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật tài chính _xPháp luật _vGiáo trình _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
710 | 2 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301941 _d301941 |