000 | 00849nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173107.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049994 | ||
039 | 9 |
_a201502080013 _bVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.366 _bNHU 2003 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bNHU 2003 |
||
094 | _a32.86 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững ứng dụng mới nhất của laser / _cBs. : Nguỵ Hữu Tâm |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2003 |
||
300 | _a436 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật lazer | ||
653 | _aLaser | ||
653 | _aỨng dụng lazer | ||
700 | 1 |
_aNguỵ, Hữu Tâm, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301945 _d301945 |