000 | 00987nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173107.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049996 | ||
039 | 9 |
_a201611090901 _bbactt _c201611031048 _dbactt _c201502080013 _dVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bLIC 2002 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bLIC 2002 |
||
094 | _a66.61(1)272 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử biên niên Xứ uỷ Nam Bộ và Trung ương Cục miền Nam : _b1954- 1975 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a1120 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1954-1975 | ||
653 | _aTrung ương Cục miền Nam | ||
653 | _aXứ uỷ Nam Bộ | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301947 _d301947 |