000 | 01021nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041465 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173108.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050054 | ||
039 | 9 |
_a201808171101 _bhaultt _c201502080014 _dVLOAD _c201406061119 _dhoant_tttv _y201012062258 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bHO-Q(2) 2002 _214 |
||
090 |
_a543 _bHO-Q(2) 2002 |
||
094 | _a24.46 | ||
100 | 1 | _aHồ, Viết Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở hóa học phân tích hiện đại. _nTập 2, _pcác phương pháp phân tích lý - hoá / _cHồ Viết Quý |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2002 |
||
300 | _a576 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích lý - hoá | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301973 _d301973 |