000 | 00831nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173108.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050057 | ||
039 | 9 |
_a201502080014 _bVLOAD _y201012062258 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.0076 _bPH-Đ 2002 _214 |
||
090 |
_a516.0076 _bPH-Đ 2002 |
||
094 | _a22.151.32 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Bình Đô | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hình học xạ ảnh / _cPhạm Bình Đô |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2002 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học xạ ảnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301976 _d301976 |