000 | 01068nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041473 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173108.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050062 | ||
039 | 9 |
_a201502080014 _bVLOAD _c201406241514 _dbactt _y201012062258 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a371.3 _bHOC 2002 _214 |
||
090 |
_a371.3 _bHOC 2002 |
||
094 | _a74.01 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHọc và dạy cách học / _cCb. : Nguyễn Cảnh Toàn; Nguyễn Kỳ, Lê Khánh Bằng, Vũ Văn Tảo |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2002 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLý luận dạy học | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
700 | 1 | _aLê, Khánh Bằng | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Toàn, _d1926-, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Kỳ | |
700 | 1 | _aVũ, Văn Tảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301981 _d301981 |