000 | 01053nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173108.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050072 | ||
039 | 9 |
_a201808291704 _bnhantt _c201808291701 _dnhantt _c201808291701 _dnhantt _c201808291701 _dnhantt _y201012062259 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a621.3822 _bHO-S(2) 2003 _214 |
090 |
_a621.382 _bHO-S(2) 2003 |
||
094 | _a32.85 | ||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý số tín hiệu. _nTập 2 / _cHồ Văn Sung |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật vô tuyến | |
650 | 0 | _aPhần mềm Matlab | |
650 | 0 | _aXử lý tín hiệu số | |
650 | 0 | _aĐiện tử viễn thông | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSignal processing | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301991 _d301991 |