000 | 00841nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173109.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050130 | ||
039 | 9 |
_a201502080015 _bVLOAD _y201012062300 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bTHI(7) 2002 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bTHI(7) 2002 |
||
094 | _a86.35 | ||
100 | 0 | _aThích Thanh Từ | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa vô ưu. _nTập 7 / _cThích Thanh Từ |
260 |
_aH. : _bNxb. Tôn giáo, _c2002 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aHọc phật | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302043 _d302043 |