000 | 01008nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041616 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173110.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050206 | ||
039 | 9 |
_a201502080016 _bVLOAD _y201012062301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.95 _bDAN 2002 _214 |
||
090 |
_a338.95 _bDAN 2002 |
||
094 | _a65.5(5) | ||
245 | 0 | 0 |
_aDân chủ kinh tế thị trường và phát triển / _cCb. : Farrukh Iqbal, Jong-II You |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aKinh tế Châu Á | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
700 | 0 |
_aIqbal Farrukh, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aJong-lI You, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302116 _d302116 |