000 | 01036nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173110.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050225 | ||
039 | 9 |
_a201502080017 _bVLOAD _y201012062301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bLAN 2002 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bLAN 2002 |
||
094 | _a65.496 | ||
100 | 1 | _aLanquar, Robert | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế du lịch / _cRobert Lanquar ; Ngd. : Phạm Ngọc Uyển, Bùi Ngọc Chưởng |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a148 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp du lịch | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aKinh tế du lịch | ||
700 | 1 |
_aBùi, Ngọc Chưởng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Uyển, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302131 _d302131 |