000 | 01080nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041641 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050231 | ||
039 | 9 |
_a201502080017 _bVLOAD _y201012062301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.85 _bCAS 2002 _214 |
||
090 |
_a306.85 _bCAS 2002 |
||
094 | _a60.555.3 | ||
100 | 1 | _aCastellan, Yvonne. | |
245 | 1 | 0 |
_aGia đình / _cYvonne Castellan ; Ngd. : Nguyễn Thu Hồng, Ngô Dư. |
250 | _aIn lần 2. | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a154 tr. | ||
490 | _aTôi biết gì? Que Sair-Je? (Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại). | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thu Hồng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Dư, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302137 _d302137 |