000 | 00981nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041645 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050235 | ||
039 | 9 |
_a201502080017 _bVLOAD _y201012062301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a659.1 _bDAY 2002 _214 |
||
090 |
_a659.1 _bDAY 2002 |
||
094 | _a65.4 | ||
100 | 1 | _aDayan, Armand | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật quảng cáo / _cArmand Dayan ; Ngd. : Đinh Kim Khánh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a137 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aQuảng cáo | ||
653 | _aThông tin thương mại | ||
653 | _aTruyền thông | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Kim Khánh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302140 _d302140 |