000 | 01122nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050258 | ||
039 | 9 |
_a201610101457 _bminhnguyen_tttv _c201502080017 _dVLOAD _y201012062303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a914.4 _bLAV 1999 _214 |
||
090 |
_a914.4 _bLAV 1999 |
||
094 | _a26.9(44Ph) | ||
100 | 1 | _aLavigne, Stéphane | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chính Pháp= _bLe cadastre de la France / _cLavigne Stéphane ; Ngd. : Đào Đình Bắc, Trương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c1999 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aĐịa chính _zPháp |
700 | 1 |
_aTrương, Cam Bảo, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Đình Bắc, _d1942-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Địa lý |
|
999 |
_c302160 _d302160 |