000 | 01029nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041676 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050266 | ||
039 | 9 |
_a201502080017 _bVLOAD _c201404250437 _dVLOAD _y201012062303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bBAL(14) 2001 _214 |
||
090 |
_a843 _bBAL(14) 2001 |
||
094 | _a84(44Ph)5-44 | ||
100 | 1 |
_aBalzac, Honoré de, _d1799-1850 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTấn trò đời. _nTập 14 / _cHonoré de Balzac ; Cb.: Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2001 |
||
300 | _a317 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aLê, Hồng Sâm, _d1930-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Anh Đào, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302168 _d302168 |