000 | 01229nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050278 | ||
039 | 9 |
_a201502080017 _bVLOAD _c201410271721 _dbactt _c201404250437 _dVLOAD _y201012062303 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.41 _bTHU 2003 _214 |
||
090 |
_a530.4 _bTHU 2003 |
||
094 | _a22.371.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThực tập vật lý chất rắn / _cCb. : Tạ Đình Cảnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aChất rắn | ||
653 | _aTrạng thái vật chất | ||
653 | _aVật lý chất rắn | ||
700 | 1 |
_aTạ, Đình Cảnh, _d1949-, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040642&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00752&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý _cBM Vật lý Chất rắn |
|
999 |
_c302177 _d302177 |