000 | 01206nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173112.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050297 | ||
039 | 9 |
_a201502080018 _bVLOAD _c201410271726 _dbactt _c201404250437 _dVLOAD _y201012062304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bTO-A 2003 _214 |
||
090 |
_a005.1 _bTO-A 2003 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 |
_aTôn, Tích Ái, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhần mềm toán cho kỹ sư / _cTôn Tích Ái |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a365 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aMathematica | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aPhần mềm | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040647&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00758&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c302193 _d302193 |