000 | 01363nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041715 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173112.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050305 | ||
039 | 9 |
_a201808151707 _byenh _c201808151644 _dbactt _c201502080018 _dVLOAD _c201412010951 _dbactt _y201012062304 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTR-T 2003 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-T 2003 |
||
094 | _a20.257 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình công nghệ môi trường / _cTrịnh Thị Thanh, Trần Yên, Đồng Kim Loan |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a254 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
700 | 1 | _aTrần, Yên | |
700 | 1 |
_aĐồng, Kim Loan, _d1955- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040652&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00763&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aTrương Kim Thanh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi Trường |
|
999 |
_c302201 _d302201 |