000 | 00963nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173112.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050339 | ||
039 | 9 |
_a201502080018 _bVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355 _bVAN 2003 _214 |
||
090 |
_a355 _bVAN 2003 |
||
094 | _a68.35(54Tq) | ||
100 | 0 | _aVăn Chiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aThành bại của các tướng soái Trung Quốc / _cVăn Chiêu, Trần Quyên ; Ngd.: Mênh Mông |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2003 |
||
300 | _a607 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật quân sự | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTướng lĩnh | ||
700 | 1 | _aTrần, Quyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302231 _d302231 |