000 | 01060nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050348 | ||
039 | 9 |
_a201502080018 _bVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a394.209597 _bNG-L 2003 _214 |
||
090 |
_a394.209597 _bNG-L 2003 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : _bkhảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam / _cNguyễn Quang Lê |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a448 tr. | ||
653 | _aLễ hội truyền thống | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá ẩm thực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302240 _d302240 |