000 | 01095nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050349 | ||
039 | 9 |
_a201809120933 _byenh _c201703181145 _dhaultt _c201502080018 _dVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bTON 2003 _223 |
090 |
_a650.1 _bTON 2003 |
||
094 | _a65.21 | ||
100 | 1 | _aTống, Tiểu Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường thành công của người tiếp thị / _cTống Tiểu Kỳ ; Ngd. : Nguyễn Kim Lân |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2003 |
||
300 | _a320 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aTiếp thị | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Lân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302241 _d302241 |