000 | 01158nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050356 | ||
039 | 9 |
_a201809131159 _byenh _c201711211627 _dbactt _c201703221535 _dhaultt _c201502080019 _dVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bĐA-T 2003 _223 |
090 |
_a657 _bĐA-T 2003 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aĐào, Văn Tài | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / _cĐào Văn Tài, Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2003 |
||
300 | _a293 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aLuật doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aLuật Việt Nam | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 1 | _aTrần, Anh Hoa | |
700 | 1 | _aVõ, Văn Nhị | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302247 _d302247 |