000 | 01044nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050362 | ||
039 | 9 |
_a201711211117 _bhaultt _c201705081646 _dbactt _c201609221055 _dnbhanh _c201502080019 _dVLOAD _y201012062305 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59702 _bMOT 2003 _223 |
090 |
_a344.597 _bMOT 2003 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_a<150=Một trăm năm mươi> câu hỏi và trả lời về bảo hiểm xã hội và văn bản hướng dẫn thi hành / _cBs. : Mai Văn Duẩn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a624 tr. | ||
653 | _aBảo hiểm xã hội | ||
653 | _aHướng dẫn thi hành | ||
653 | _aLuật xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 |
_aMai Văn Duẩn, _eBiên soạn |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302252 _d302252 |