000 | 00905nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050367 | ||
039 | 9 |
_a201711241137 _bbactt _c201704271552 _dbactt _c201502080019 _dVLOAD _y201012062306 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59709 _bVAN(6) 2002 _223 |
090 |
_a344.597 _bVAN(6) 2002 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn bản pháp quy về văn hoá - thông tin. _nTập 6, _p2000-2002 |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a1359 tr. | ||
653 | _aLuật xã hội | ||
653 | _aThông tin | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp quy | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302257 _d302257 |