000 | 01076nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041783 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050373 | ||
039 | 9 |
_a201809141535 _bhoant _c201709111252 _dyenh _c201502080019 _dVLOAD _y201012062306 _zVLOAD |
|
041 |
_aVie _aEng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a423 _bTUĐ 1999 |
||
090 |
_a423 _bTUĐ 1999 |
||
094 | _a81.432.1-4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Anh - Việt : _b165.000 từ / _cBs. : Nguyễn Sanh Phúc |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c1999 |
||
300 | _a1898 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Sanh Phúc, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302262 _d302262 |