000 | 00890nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041801 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173113.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050391 | ||
039 | 9 |
_a201502080019 _bVLOAD _y201012062306 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bHO-H 2003 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bHO-H 2003 |
||
094 | _a84(1)7-442 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Quốc Hải, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVương triều sụp đổ : _btiểu thuyết lịch sử / _cHoàng Quốc Hải |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2003 |
||
300 | _a639 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302279 _d302279 |