000 | 00947nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173115.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050497 | ||
039 | 9 |
_a201711211629 _bbactt _c201604081550 _dbactt _c201502080020 _dVLOAD _y201012062307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bQUY 2003 _223 |
090 |
_a343.597 _bQUY 2003 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật về quản lý và sử dụng hoá đơn, chứng từ. |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003. |
||
300 | _a552 tr. | ||
653 | _aChứng từ | ||
653 | _aHoá đơn | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aThuế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302359 _d302359 |