000 | 01037nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173115.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050502 | ||
039 | 9 |
_a201604081552 _bbactt _c201502080020 _dVLOAD _y201012062307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.3 _bCAC 2003 _214 |
090 |
_a324.3 _bCAC 2003 |
||
094 | _a66.67(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác đoàn thể nhân dân với việc bảo đảm dân chủ ở cơ sở hiện nay / _cCb.: Phan Xuân Sơn |
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a293 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aDân chủ cơ sở | ||
653 | _aTổ chức chính trị xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐoàn thể nhân dân | ||
700 |
_aPhan Xuân Sơn, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302363 _d302363 |