000 | 01120nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173115.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050538 | ||
039 | 9 |
_a201711211631 _bbactt _c201604081559 _dbactt _c201502080021 _dVLOAD _y201012062308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bĐA-T 2003 _223 |
090 |
_a330.9597 _bĐA-T 2003 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aĐặng, Văn Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyển dịch cơ cấu kinh tế công - nông nghiệp ở đồng bằng sông Hồng thực trạng và triển vọng / _cĐặng Văn Thắng, Phạm Ngọc Dũng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aChuyển dịch cơ cấu kinh tế | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302396 _d302396 |