000 | 00944nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042005 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173117.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050603 | ||
039 | 9 |
_a201808131214 _bmetri1 _c201808131213 _dmetri1 _c201708041729 _dyenh _c201708041459 _dhaianh _y201012062309 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a345.59703 _bGIA 2003 _214 |
090 |
_a345.59703 _bGIA 2003 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật hình sự Việt Nam : _bphần các tội phạm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a821 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTội phạm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302452 _d302452 |