000 | 00879nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042082 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050682 | ||
039 | 9 |
_a201809261729 _bnhantt _c201809261728 _dnhantt _c201709111254 _dyenh _c201502080023 _dVLOAD _y201012062310 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bBOM 2003 _214 |
||
090 |
_a428 _bBOM 2003 |
||
245 | 0 | 0 | _aBộ mẫu giao tiếp Việt - Anh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
700 | 1 |
_aMai, Xuân Huy, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302500 _d302500 |