000 00883nam a2200325 4500
001 vtls000042083
003 VRT
005 20240802173118.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU030050683
039 9 _a201809261729
_bnhantt
_c201709111254
_dyenh
_c201502080023
_dVLOAD
_c201310250910
_dhoant_tttv
_y201012062310
_zVLOAD
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a428
_bBOM 2003
_214
090 _a428
_bBOM 2003
245 0 0 _aBộ mẫu giao tiếp Việt - Anh
260 _aH. :
_bVHTT,
_c2003
300 _a407 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xGiao tiếp
650 0 _aEnglish language
_xSpoken English.
700 1 _aMai, Xuân Huy,
_eBiên soạn
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 1 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c302501
_d302501