000 | 00884nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042086 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050686 | ||
039 | 9 |
_a201711211632 _bbactt _c201703211446 _dbactt _c201701061715 _dnbhanh _c201502080023 _dVLOAD _y201012062310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 0 |
_a382.609597 _bXUC 2003 _223 |
090 |
_a382.6 _bXUC 2003 |
||
094 | _a65.9(1)843 | ||
245 | 0 | 0 | _aXúc tiến xuất khẩu của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2003 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302504 _d302504 |