000 | 00987nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042095 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050695 | ||
039 | 9 |
_a201709111255 _byenh _c201502080023 _dVLOAD _y201012062310 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bMOT(3) 2003 _214 |
||
090 |
_a428 _bMOT(3) 2003 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<120=Một trăm hai mươi> mẩu chuyện vui Anh - Việt = _b120 English - Vietnamese humorous stories. _nTập 3 / _cBs: |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2003 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
700 | 1 |
_aLương, Vĩnh Kim, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Văn, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302512 _d302512 |