000 | 00817nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050698 | ||
039 | 9 |
_a201704271612 _bbactt _c201502080023 _dVLOAD _y201012062310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.03 _bTUĐ 2003 _223 |
090 |
_a351.03 _bTUĐ 2003 |
||
094 | _a60.553.720z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển hành chính / _cCb. : Tô Tử Hạ |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2003 |
||
300 | _a298 tr. | ||
653 | _aHành chính | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 |
_aTô Tử Hạ, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302515 _d302515 |