000 | 01059nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050721 | ||
039 | 9 |
_a201809181036 _bbactt _c201711211633 _dbactt _c201705161030 _dhaultt _c201502080023 _dVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bHAI 2003 _223 |
090 |
_a658 _bHAI 2003 |
||
094 | _a65.821 | ||
245 | 0 | 0 |
_a200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh : _bsách tham khảo / _cCb. : Vũ Huy Từ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a421 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
650 | 0 | _aManagement | |
700 | 1 |
_aVũ, Huy Từ, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302535 _d302535 |