000 | 00918nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042124 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050724 | ||
039 | 9 |
_a201502080023 _bVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930.1 _bKY 2002 _214 |
||
090 |
_a930.1 _bKY 2002 |
||
094 | _a63.4(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu hội thảo khoa học 5 năm nghiên cứu và đào tạo của Bộ môn Khảo cổ học (1995-2000) |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a285 tr. | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
653 | _aKỷ yếu hội nghị | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
653 | _aĐào tạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302537 _d302537 |