000 | 01025nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042137 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
020 | _a0767404696 | ||
035 | _aVNU030050737 | ||
039 | 9 |
_a201502080024 _bVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a190 _bMEL(2) 1999 _214 |
||
090 |
_a190 _bMEL(2) 1999 |
||
094 | _a87.3-6 | ||
100 | 1 | _aMelchert, Norman | |
245 | 1 | 0 |
_aThe great conversation. _nVolume II, _pdescartes through Heidegger / _cNorman Melchert |
250 | _a3rd ed. | ||
260 |
_aCalifornia : _bMayfield Publishing Company, _c1999 |
||
300 | _a702 p. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học hiện đại | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302548 _d302548 |