000 | 00950nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050757 | ||
039 | 9 |
_a201809251631 _bnhantt _c201709111257 _dyenh _c201502080024 _dVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bHO-P 2003 _214 |
||
090 |
_a428 _bHO-P 2003 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aĐọc và viết thư bằng tiếng Anh = _bEnglish letter writting / _cHoàng Phúc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302566 _d302566 |