000 | 01073nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173119.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050768 | ||
039 | 9 |
_a201612071028 _bhaultt _c201502080024 _dVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.88 _bLE-T(5) 1998 _223 |
090 |
_a615.88 _bLE-T(5) 1998 |
||
094 | _a52.8 | ||
100 | 0 |
_aHải Thượng Lãn Ông, _d1720-1791 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHải thượng Y-Tôn Tâm-Lĩnh : _bsách thuốc Việt Nam. _nQuyển 5 (từ tập 21 đến tập 25) / _cLãn Ông Lê Hữu Trác |
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb.Tổng hợp Đồng Tháp, _c1998 |
||
300 | _a490 tr. | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aDược phẩm | ||
653 | _aHải thượng Lãn Ông | ||
653 | _aPhương pháp dùng thuốc | ||
653 | _aThuốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302576 _d302576 |