000 | 00915nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050781 | ||
039 | 9 |
_a201502080024 _bVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bVEC 2003 _214 |
||
090 |
_a843 _bVEC 2003 |
||
094 | _a84(44Ph)-445 | ||
100 | 1 | _aVecnơ, Giuyn. | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc hành trình 97 giờ / _cGiuyn Vecnơ ; Ngd. : Duy Lập |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2003 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aTruyện khoa học viễn tưởng | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 0 |
_a Duy Lập, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302589 _d302589 |