000 | 00957nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042182 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050782 | ||
039 | 9 |
_a201502080024 _bVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bĐI-L 2003 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bĐI-L 2003 |
||
094 | _a86.35 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Lực | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo và lịch sử văn minh nhân loại Phật giáo Việt Nam và thế giới / _cĐinh Lực, Nhất Tâm |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn minh | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 | _aNhất Tâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302590 _d302590 |