000 | 00850nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042192 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050792 | ||
039 | 9 |
_a201502080024 _bVLOAD _y201012062311 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.2 _bPH-Đ 2003 _214 |
||
090 |
_a398.2 _bPH-Đ 2003 |
||
094 | _a82.3(5) | ||
100 | 1 | _aPhan, Huy Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện điển tích / _cPhan Huy Đông |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aTruyện điển tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302600 _d302600 |