000 | 00889nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050821 | ||
039 | 9 |
_a201502080025 _bVLOAD _y201012062312 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.9 _bVAN 2003 _214 |
||
090 |
_a915.9 _bVAN 2003 |
||
094 | _a9.(57) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hoá - giáo dục các nước Đông Nam Á / _cCb.: Đỗ Huy Thịnh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a96 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 |
_aĐỗ, Huy Thịnh, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302627 _d302627 |