000 | 00874nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050823 | ||
039 | 9 |
_a201502080025 _bVLOAD _y201012062312 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bHON 2003 _224 |
||
090 |
_a895.13 _bHON 2003 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 1 | _aHồng, Lĩnh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật mộ Tào Tháo / _cHồng Lĩnh Sơn. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2003. |
||
300 | _a250 tr. | ||
600 | 1 | _aTào, Tháo | |
653 | _aTruyện lịch sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302629 _d302629 |