000 | 01098nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050830 | ||
039 | 9 |
_a201502080025 _bVLOAD _y201012062312 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922132 _bTA-Đ(THO) 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922132 _bTA-Đ(THO) 2003 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThơ Tản Đà những lời bình / _cTuyển chọn : Phạm Xuân Thạch |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a420 tr. | ||
600 | 0 |
_aTản Đà, _d1888-1939 |
|
600 | 1 | _aNguyễn, Khắc Hiếu | |
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThơ hiện đại | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Xuân Thạch, _d1976-, _eTuyển chọn và biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302636 _d302636 |