000 | 00963nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042250 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173120.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050850 | ||
039 | 9 |
_a201502080025 _bVLOAD _y201012062312 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.8959 _bDAN 2003 _214 |
||
090 |
_a305.8959 _bDAN 2003 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aDân tộc Cơ Ho ở Việt Nam / _cCb. : Bùi Minh Đạo ; Vũ Thị Hồng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a248 tr. | ||
653 | _aDân tộc Cơ Ho | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Minh Đạo, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aVũ, Thị Hồng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302654 _d302654 |