000 | 00944nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173121.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030050859 | ||
039 | 9 |
_a201502080025 _bVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bOXT 2003 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bOXT 2003 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aOxtơrốpxki, Nicolai | |
245 | 1 | 0 |
_aRa đời trong bão táp : _btiểu thuyết / _cNicôlai Ôxtơrốpxki ; Ngd. : Ngô Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2003 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Liên Xô | ||
700 | 1 |
_aNgô, Đức Thọ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c302662 _d302662 |