000 | 00987nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042267 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173121.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030050867 | ||
039 | 9 |
_a201711211120 _bhaultt _c201611090940 _dbactt _c201611031050 _dbactt _c201502080026 _dVLOAD _y201012062313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597055 _bCAC 2003 _223 |
090 |
_a343.597 _bCAC 2003 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về thuế giá trị gia tăng và kế toán doanh nghiệp |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2003 |
||
300 | _a745 tr. | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aLuật Tài chính | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThuế giá trị gia tăng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c302669 _d302669 |